1 |
what goes around comes aroundác giả ác báo
|
2 |
what goes around comes aroundcái gì bạn làm với ai đó sớm hay muộn sẽ xảy ra lại đối với bạn tương tự như Karma hay nghiệp chướng. nếu bạn đối xử tốt với người khác, bạn sẽ được người ta đối xử tốt và ngược lại, nếu xử tệ với ai đó, bán sẽ hận được sự đối xử tương xứng tuy nhiên what goes around comes around thường được dùng với nghĩa negative, tức là nghĩa không tốt VD: - she just left me man (con đó vừa bỏ tao rồi) - don't be sad. what goes around comes around (đừng buồn, what goes around comes around, nó xử tệ với mày thì sớm hay muộn nó cũng bị người khác xử tệ thôi)
|
3 |
what goes around comes aroundcho gì nhận nấy. what goes around comes around là một câu thành ngữ trong tiếng Anh, ngụ ý nói nếu bạn làm những việc tốt cho người khác thì những việc tốt sẽ đến với bạn.
|
4 |
what goes around comes aroundNhân nào quả ấy
|
<< vozer | sweet home >> |